Khi chúng ta là BẠN

Khi Chúng Ta Là Bạn Thì Tôi...

(A)ccept you as you are - Chấp nhận con người thật của bạn.
(B)elieve in "you" - Luôn tin tưởng bạn.
(C)all you just to say "HI" - Điện thoại cho bạn chỉ để nói "Xin chào".
(D)on't give up on you - Không bỏ rơi bạn.
(E)nvision the whole of you - Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí tôi
(F)orgive your mistakes - Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.
(G)ive unconditionally - Tận tụy với bạn.
(H)elp you - Giúp đỡ bạn.
(I)nvite you over -- Luôn lôi cuốn bạn.
(J)ust "be" with you - Tỏ ra "xứng đáng" với bạn.
(K)eep you close at heart - Trân trọng bạn.
(L)ove you for who are - Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.
(M)ake a difference in your life - Tạo ra khác biệt trong đời bạn.
(N)ever judge - Không bao giờ phán xét.
(O)ffer support - Là nơi nương tựa cho bạn.
(P)ick you up - Vực bạn dậy khi bạn suy sụp.
(Q)uiets your tears - Làm dịu đi những giọt lệ của bạn.
(R)aise your spirits - Giúp bạn phấn chấn hơn.
(S)ay nice things about you - Nói những điều tốt đẹp về bạn.
(T)ell you the truth when you need to hear it - Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.
(U)nderstand you - Hiểu được bạn.
(W)alk beside you - Sánh bước cùng bạn.
(X)amine your head injuries - "Bắt mạch" được những chuyện khiến bạn "đau đầu".
(Y)ell when you won't listen - Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe.
(Z)ap you back to reality - Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước.

Nguồn: Sưu Tầm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét